Phiên âm : jīng guài.
Hán Việt : tinh quái.
Thuần Việt : tinh quái; yêu ma tinh quái; ranh ma quỷ quái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh quái; yêu ma tinh quái; ranh ma quỷ quái迷信传说里所说多年的鸟兽草木等变成的妖怪